--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhãn kính
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhãn kính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhãn kính
+
(cũ) Glasses
Lượt xem: 395
Từ vừa tra
+
nhãn kính
:
(cũ) Glasses
+
hầm hè
:
như hằm hè
+
thriftlessness
:
tính không tiết kiệm, tính hoang phí, tinh xa hoa lãng phí
+
biên
:
To jot downbiên tên vào sổto jot down a name in one's notebook, to enter one's name in a register
+
thèo lẻo
:
to peach, to sneak, to tell tales